|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到3个相关供应商
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73182310 | 交易描述: VTMB thuộc chương 98200000: Đinh tán chất liệu thép, loại ko có ren, đường kính 3.97 mm, PN: NAS1921C05S03, Nsx: Arconic Fastening Systems & Rings, có chứng chỉ COC Batch: 320460 & CMM, mới 100%
数据已更新到:2023-09-21 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:7318290009 | 交易描述:ARCONIC FASTENING SYSTEMS & RINGS
数据已更新到:2017-12-09 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73182400 | 交易描述:Cotters and cotterpins Vậ.t tư máy bay thuộc chương 98200000: Chốt định vị, chất liệu thép, loại không có ren, PN: NSA55131-007, Nsx: Arconic Fastening Systems & Rings, có chứng chỉ COC Lot Number: 2134911, mới 100%
数据已更新到:2023-01-22 更多 >
3 条数据